
Tìm kiếm
basic
01
cơ bản, căn bản
forming or being the necessary part of something, on which other things are built
Example
Learning basic arithmetic skills is essential for understanding more advanced math concepts.
Học các kỹ năng số học cơ bản là điều cần thiết để hiểu các khái niệm toán học nâng cao hơn.
The basic principles of physics explain how objects move in space.
Các nguyên tắc cơ bản của vật lý giải thích cách các vật thể di chuyển trong không gian.
Example
Access to clean water is a basic human right.
Tiếp cận nước sạch là quyền con người cơ bản.
Food and shelter are basic needs for survival.
Thức ăn và nơi ở là những nhu cầu cơ bản để tồn tại.
Example
The basic design of the house focuses on functionality over decoration.
Thiết kế cơ bản của ngôi nhà tập trung vào chức năng hơn là trang trí.
The basic structure of the novel is about love and loss.
Cấu trúc cơ bản của cuốn tiểu thuyết nói về tình yêu và mất mát.
03
cơ bản, căn bản
forming the regular or minimum level of earnings without overtime, bonuses, or allowances
Dialect
British
Example
His basic pay is reviewed annually.
Lương cơ bản của anh ấy được xem xét hàng năm.
The job offers a basic salary of £28,000.
Công việc này cung cấp mức lương cơ bản là 28.000 bảng.
04
bazơ, kiềm
having the characteristics of a base, such as a pH above 7, the ability to neutralize acids, or the presence of hydroxide ions
Example
Soap is basic and often used for cleaning due to its ability to remove grease and oils.
Xà phòng có tính kiềm và thường được sử dụng để làm sạch do khả năng loại bỏ dầu mỡ và dầu.
Baking soda, or sodium bicarbonate, is a common household basic compound used in cooking and cleaning.
Baking soda, hoặc natri bicarbonat, là một hợp chất bazơ thông thường được sử dụng trong nấu ăn và làm sạch.
05
bazơ, bazan
referring to rock, especially lava, that has low silica content and is rich in magnesium and iron
Example
The volcanic eruption produced basic lava flows that solidified into basalt.
Vụ phun trào núi lửa tạo ra dòng dung nham bazơ đông cứng thành bazan.
Basic rocks like gabbro are commonly found in the Earth's oceanic crust.
Đá bazơ như gabbro thường được tìm thấy trong vỏ đại dương của Trái Đất.
Basic
Example
In emergencies, access to basics like water is critical.
Trong trường hợp khẩn cấp, việc tiếp cận các nhu yếu phẩm như nước là rất quan trọng.
During winter, demand for basics such as firewood increases.
Vào mùa đông, nhu cầu về những thứ cơ bản như củi tăng lên.
02
những điều cơ bản, kiến thức cơ bản
a beginner level of skill or understanding in a subject or activity that is introductory or rudimentary
Example
The course starts with the basics of photography.
Khóa học bắt đầu với những kiến thức cơ bản về nhiếp ảnh.
Mastering the basics of grammar is essential for learning any language.
Nắm vững những điều cơ bản của ngữ pháp là điều cần thiết để học bất kỳ ngôn ngữ nào.
BASIC
01
BASIC, Ngôn ngữ BASIC
a simple programming language created to help beginners learn coding, now largely replaced by more advanced languages
Example
BASIC was one of the first programming languages many people learned.
BASIC là một trong những ngôn ngữ lập trình đầu tiên mà nhiều người học.
Many early personal computers came with BASIC as their primary language.
Nhiều máy tính cá nhân đời đầu đi kèm với BASIC là ngôn ngữ chính.