bash
bash
bæʃ
bāsh
British pronunciation
/bˈæʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bash"trong tiếng Anh

01

đập, đánh

to forcefully hit something or someone
Transitive: to bash sb
to bash definition and meaning
example
Các ví dụ
The angry protester attempted to bash the door of the government building.
Người biểu tình tức giận đã cố gắng đập cửa tòa nhà chính phủ.
In frustration, he decided to bash the malfunctioning machine with a hammer.
Trong cơn thất vọng, anh ta quyết định đập chiếc máy hỏng bằng một cái búa.
01

cú đánh mạnh mẽ, cú đấm mạnh

a vigorous blow
02

bữa tiệc, cuộc vui

a lively and exuberant party
example
Các ví dụ
The New Year 's Eve bash was the talk of the town for weeks.
Bữa tiệc đêm Giao thừa là chủ đề bàn tán của cả thị trấn trong nhiều tuần.
She threw an epic birthday bash that everyone enjoyed.
Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật hoành tráng mà mọi người đều thích thú.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store