Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bash
01
đập, đánh
to forcefully hit something or someone
Transitive: to bash sb
Các ví dụ
The angry protester attempted to bash the door of the government building.
Người biểu tình tức giận đã cố gắng đập cửa tòa nhà chính phủ.
In frustration, he decided to bash the malfunctioning machine with a hammer.
Trong cơn thất vọng, anh ta quyết định đập chiếc máy hỏng bằng một cái búa.
Bash
01
cú đánh mạnh mẽ, cú đấm mạnh
a vigorous blow
02
bữa tiệc, cuộc vui
a lively and exuberant party
Các ví dụ
The New Year 's Eve bash was the talk of the town for weeks.
Bữa tiệc đêm Giao thừa là chủ đề bàn tán của cả thị trấn trong nhiều tuần.
She threw an epic birthday bash that everyone enjoyed.
Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật hoành tráng mà mọi người đều thích thú.



























