Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Baseline
01
điểm chuẩn, điểm xuất phát
the initial point from which measurements or comparisons are made
Các ví dụ
They established a baseline for productivity by measuring output before implementing changes.
Họ đã thiết lập một mốc cơ sở cho năng suất bằng cách đo lường sản lượng trước khi thực hiện thay đổi.
The doctor set a baseline for the patient's health by conducting a thorough examination.
Bác sĩ đã thiết lập một đường cơ sở cho sức khỏe của bệnh nhân bằng cách tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng.
02
đường cơ sở, đường chạy
(baseball) the path a baserunner must follow while running from one base to another
Các ví dụ
The runner stayed close to the baseline to avoid being tagged out.
Người chạy đứng gần đường cơ sở để tránh bị loại.
He rounded the baseline after hitting a single.
Anh ấy đã đi vòng qua đường cơ sở sau khi đánh một cú đơn.
03
đường biên cuối, đường cơ sở
the back boundary line of a playing area, especially in sports like tennis, volleyball, or badminton
Các ví dụ
The tennis player hit a powerful shot that landed just inside the baseline.
Tay vợt đã thực hiện một cú đánh mạnh mẽ rơi ngay bên trong đường biên cuối.
The volleyball player served from behind the baseline.
Người chơi bóng chuyền đã phát bóng từ phía sau đường biên ngang.
Cây Từ Vựng
baseline
base
line



























