Bash
volume
British pronunciation/bˈæʃ/
American pronunciation/ˈbæʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bash"

01

cú đánh, cú sốc

a vigorous blow
02

tiệc tùng, bữa tiệc

an uproarious party
01

đánh, phá

to forcefully hit something or someone
Transitive: to bash sb

bash

n

bashful

adj

bashful

adj
example
Ví dụ
I've been having a bash at the piano.
I don't usually like hot tea, but it's so cold out that I had a bash today.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store