staple
sta
ˈsteɪ
stei
ple
pəl
pēl
British pronunciation
/stˈe‍ɪpə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "staple"trong tiếng Anh

Staple
01

sản phẩm chủ lực, lương thực chính

an essential item that is regularly used or needed
staple definition and meaning
example
Các ví dụ
Rice is a staple in many Asian diets.
Gạo là thực phẩm chủ lực trong nhiều chế độ ăn uống của người châu Á.
In many regions, maize is the primary staple.
Ở nhiều vùng, ngô là lương thực chính chủ yếu.
02

sợi ngắn, sợi cơ bản

a short, fine fiber that is used to make yarn or fabric
example
Các ví dụ
Cotton is a common staple used in textile production.
Staple là một sợi ngắn và mịn thường được sử dụng trong sản xuất dệt may.
Wool staple is often spun into soft yarn.
Sợi thường được kéo thành sợi mềm.
03

ghim bấm, kẹp giấy

a small metal fastener used to attach papers together
example
Các ví dụ
He used a staple to secure the contract pages.
Anh ấy đã sử dụng một cái ghim bấm để cố định các trang hợp đồng.
The staple held the papers neatly in a stack.
Chiếc ghim bấm giữ các tờ giấy gọn gàng trong một chồng.
04

ghim bấm, dây buộc

a small U-shaped metal fastener used to hold cables or wires in place
example
Các ví dụ
He used a staple to secure the electrical cable to the wall.
Anh ấy đã sử dụng một cái kẹp để cố định dây điện vào tường.
The technician hammered a staple over the wire to keep it from moving.
Kỹ thuật viên đã đóng một cái kẹp lên dây để giữ cho nó không di chuyển.
05

sản phẩm cơ bản, nguyên liệu thô

a basic raw material or product that is regularly used in manufacturing or production
example
Các ví dụ
Cotton is a staple in the textile industry.
Bông là một nguyên liệu chủ yếu trong ngành công nghiệp dệt may.
Wheat is a staple used in flour production.
Lúa mì là một nguyên liệu cơ bản được sử dụng trong sản xuất bột mì.
06

nguồn cung cấp chính hoặc thiết yếu, nguồn lực cơ bản

a primary or essential source of supply or resource
example
Các ví dụ
The local grocery store is a staple for everyday needs.
Cửa hàng tạp hóa địa phương là nguồn cung cấp chính cho nhu cầu hàng ngày.
The factory is a staple of the town's economy.
Nhà máy là trụ cột của nền kinh tế thị trấn.
to staple
01

ghim bằng kim bấm, kẹp bằng ghim bấm

to fasten objects together using a small metal fastener with two prongs
to staple definition and meaning
example
Các ví dụ
He stapled the papers to keep them organized.
Anh ấy đã ghim các tờ giấy để giữ chúng ngăn nắp.
The worker stapled the sheets of fabric to the wooden frame.
Người công nhân đã ghim các tấm vải vào khung gỗ.
01

cơ bản, chủ yếu

used or consumed regularly by many people as a fundamental part of daily life
example
Các ví dụ
Rice is a staple food in many cultures around the world.
Gạo là lương thực chủ yếu trong nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới.
A black suit is a staple wardrobe item for business professionals.
Một bộ đồ đen là món đồ cơ bản trong tủ quần áo của các chuyên gia kinh doanh.
02

chính, cơ bản

indicating a main trading center or market for essential commodities
example
Các ví dụ
The staple town was known for its wool trade.
Thị trấn chính được biết đến với việc buôn bán len.
Merchants traveled to the staple port to exchange goods.
Các thương nhân đi đến cảng chính để trao đổi hàng hóa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store