Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fundamentals
01
nguyên tắc cơ bản, những điều cơ bản
the most essential or basic elements or principles of a subject or activity
Các ví dụ
Mastering the fundamentals of math is crucial before moving on to advanced topics.
Nắm vững những điều cơ bản của toán học là rất quan trọng trước khi chuyển sang các chủ đề nâng cao.
The coach focused on teaching the team the fundamentals of the game during practice.
Huấn luyện viên tập trung vào việc dạy đội những nguyên tắc cơ bản của trò chơi trong buổi tập.



























