Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fundamentalist
01
cơ bản, liên quan đến chủ nghĩa cơ bản Tin lành
of or relating to or characteristic of Protestant fundamentalism or its adherents
02
cơ bản, nguyên thủy
adhering strictly to traditional beliefs or principles, often in a religious or ideological context
Các ví dụ
Fundamentalist groups advocate for the preservation of traditional values and oppose modern changes.
Các nhóm cơ bản ủng hộ việc bảo tồn các giá trị truyền thống và phản đối những thay đổi hiện đại.
The fundamentalist preacher delivers sermons emphasizing strict adherence to religious texts.
Nhà truyền giáo cơ bản thực hiện các bài giảng nhấn mạnh việc tuân thủ nghiêm ngặt các văn bản tôn giáo.
Fundamentalist
01
người theo chủ nghĩa cơ bản
a supporter of fundamentalism
02
người theo chủ nghĩa cơ bản, người tuân thủ các nguyên tắc cơ bản
an adherent of fundamentalist principles



























