Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fundament
Các ví dụ
He landed on his fundament after slipping on the icy steps.
Anh ta tiếp đất bằng mông sau khi trượt trên những bậc thang đóng băng.
After hours on the hard bench, his fundament was sore and numb.
Sau nhiều giờ trên chiếc ghế cứng, phần mông của anh ấy bị đau và tê.
02
nền móng, cơ sở
lowest support of a structure
03
nền tảng, cơ sở
the fundamental assumptions from which something is begun or developed or calculated or explained
Cây Từ Vựng
fundamental
fundamentalistic
fundamental
fundament



























