Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
functionally
01
một cách chức năng
with regard to the operation, performance, or practical use of something in a specific way
Các ví dụ
The new software is designed functionally to improve user experience.
Phần mềm mới được thiết kế một cách chức năng để cải thiện trải nghiệm người dùng.
The team collaborated functionally to complete the project ahead of schedule.
Nhóm đã hợp tác một cách chức năng để hoàn thành dự án trước thời hạn.
Cây Từ Vựng
functionally
functional
function



























