Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mailroom
Các ví dụ
The courier service left the package in the mailroom for pick-up later in the day.
Dịch vụ chuyển phát đã để lại gói hàng trong phòng thư để nhận sau trong ngày.
The mailroom is located on the ground floor near the reception area.
Phòng thư nằm ở tầng trệt gần khu vực tiếp tân.
Cây Từ Vựng
mailroom
room



























