briny
bri
ˈbraɪ
brai
ny
ni
ni
British pronunciation
/bɹˈa‍ɪni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "briny"trong tiếng Anh

01

mặn, có vị biển

having the taste of salt
example
Các ví dụ
Anchovies added a briny kick to the pizza, enhancing the overall taste with their salty essence.
Cá cơm thêm một chút mặn vào pizza, nâng cao hương vị tổng thể với bản chất mặn của chúng.
The seafood stew had a rich and briny flavor, reminiscent of the maritime regions it originated from.
Món hầm hải sản có hương vị đậm đà và mặn, gợi nhớ đến vùng biển nơi nó bắt nguồn.
01

vùng nước mặn rộng lớn, đại dương

a large body of saltwater, such as a sea or ocean
example
Các ví dụ
The sailors spent months navigating the vast briny, searching for new trade routes.
Các thủy thủ đã dành nhiều tháng lênh đênh trên vùng biển mặn rộng lớn, tìm kiếm các tuyến đường thương mại mới.
Legends tell of treasures lost to the depths of the briny long ago.
Truyền thuyết kể về những kho báu bị mất trong lòng biển từ lâu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store