Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brinkmanship
01
chính sách bờ vực thẳm, chiến lược tận thế
the practice of pushing a dangerous situation or confrontation to the edge of disaster, often with the intention of achieving a specific outcome
Các ví dụ
The Cold War era was characterized by moments of brinkmanship, as nuclear-armed nations engaged in high-stakes confrontations.
Thời kỳ Chiến tranh Lạnh được đặc trưng bởi những khoảnh khắc brinkmanship, khi các quốc gia vũ trang hạt nhân tham gia vào các cuộc đối đầu cao cấp.
Diplomats engaged in brinkmanship during the tense negotiations, pushing the limits to secure favorable terms for their respective countries.
Các nhà ngoại giao đã tham gia vào chính sách bờ vực trong các cuộc đàm phán căng thẳng, đẩy giới hạn để đảm bảo các điều khoản có lợi cho quốc gia của họ.



























