Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
scarce
01
khan hiếm, thiếu thốn
existing in smaller amounts than what is needed
Các ví dụ
Food supplies grew scarce during the winter months, leading to rationing in some areas.
Nguồn cung thực phẩm trở nên khan hiếm trong những tháng mùa đông, dẫn đến việc phân phối ở một số khu vực.
Jobs were scarce in the rural town, forcing many residents to commute to nearby cities for work.
Công việc khan hiếm ở thị trấn nông thôn, buộc nhiều cư dân phải đi làm ở các thành phố lân cận.
02
khan hiếm, ít ỏi
present in very limited amounts or number and not commonly found or encountered
Các ví dụ
The gemstone was so scarce that only a few pieces were ever found.
Viên đá quý hiếm đến mức chỉ có một vài mảnh từng được tìm thấy.
The endangered bird species is becoming increasingly scarce due to habitat loss.
Loài chim có nguy cơ tuyệt chủng đang trở nên ngày càng khan hiếm do mất môi trường sống.
scarce
Các ví dụ
He had scarce finished his meal when the phone rang.
Anh ấy vừa ăn xong bữa thì điện thoại reo.
She had scarce arrived at the office when the meeting started.
Cô ấy vừa mới đến văn phòng thì cuộc họp bắt đầu.
02
hầu như không
in a way that almost not at all happens or exists
Các ví dụ
The lights were so dim, she could scarce see her own hand in front of her face.
Ánh đèn mờ đến nỗi cô ấy khó mà nhìn thấy bàn tay mình trước mặt.
He could scarce believe his luck when he found the lost wallet intact.
Anh ấy hầu như không thể tin vào vận may của mình khi tìm thấy chiếc ví bị mất còn nguyên vẹn.
Cây Từ Vựng
scarcely
scarceness
scarce



























