Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ocular
01
thuộc mắt, thị giác
relating to or using sight
02
thuộc về mắt, thị giác
pertaining to or relating to the eyes or vision
Các ví dụ
The optometrist specializes in ocular health, diagnosing and treating various eye conditions.
Bác sĩ đo thị lực chuyên về sức khỏe mắt, chẩn đoán và điều trị các tình trạng mắt khác nhau.
The ocular examination revealed signs of retinal damage due to prolonged exposure to UV radiation.
Kiểm tra mắt đã tiết lộ các dấu hiệu tổn thương võng mạc do tiếp xúc lâu dài với bức xạ UV.
03
thuộc mắt, trực quan
visible or observed visually
Các ví dụ
The shimmering stars in the night sky provided an ocular spectacle that captivated astronomers.
Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm mang đến một cảnh tượng thị giác cuốn hút các nhà thiên văn.
The stunning landscape offered an ocular panorama of lush greenery and majestic mountains for hikers to behold.
Phong cảnh tuyệt đẹp mang đến một panorama thị giác của màu xanh tươi tốt và những ngọn núi hùng vĩ cho những người đi bộ đường dài chiêm ngưỡng.
Ocular
01
thị kính, ống kính mắt
combination of lenses at the viewing end of optical instruments
Cây Từ Vựng
subocular
ocular



























