Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Octopus
01
bạch tuộc, con bạch tuộc
a sea creature with eight, long arms and a soft round body with no internal shell
Các ví dụ
The octopus gracefully glided through the water, its tentacles trailing behind like delicate ribbons.
Con bạch tuộc uyển chuyển lướt qua làn nước, những xúc tu của nó kéo theo phía sau như những dải ruy băng mỏng manh.
Divers were amazed by the octopus's camouflage abilities, blending seamlessly into its surroundings.
Những thợ lặn đã kinh ngạc trước khả năng ngụy trang của bạch tuộc, hòa lẫn hoàn hảo vào môi trường xung quanh.
02
bạch tuộc, mực ống
tentacles of octopus prepared as food



























