Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unmindfully
01
một cách không chú ý, vô ý
in a manner lacking attention, awareness, or careful consideration
Các ví dụ
She ate her lunch unmindfully while engrossed in a book.
Cô ấy ăn trưa một cách vô ý trong khi mải mê đọc sách.
The employee completed the form unmindfully, overlooking important details.
Nhân viên đã hoàn thành biểu mẫu một cách thiếu chú ý, bỏ qua các chi tiết quan trọng.
Cây Từ Vựng
unmindfully
mindfully
mindful
mind



























