Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
distinguishing
01
đặc trưng, nổi bật
serving to identify or characterize
Các ví dụ
Her distinguishing feature was her bright red hair, which made her easy to spot in a crowd.
Đặc điểm nổi bật của cô ấy là mái tóc đỏ rực, khiến cô ấy dễ dàng được nhận ra trong đám đông.
The distinguishing quality of his leadership was his ability to inspire others with his vision.
Phẩm chất nổi bật trong khả năng lãnh đạo của anh ấy là khả năng truyền cảm hứng cho người khác bằng tầm nhìn của mình.



























