Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
distorted
01
bị biến dạng, bị bóp méo
changed from its original shape or form, often in a way that makes it appear twisted, misshapen, or unclear
Các ví dụ
The old mirror reflected a distorted image, warping the reflection into strange and unnatural shapes.
Chiếc gương cũ phản chiếu một hình ảnh bị biến dạng, biến dạng phản chiếu thành những hình dạng kỳ lạ và không tự nhiên.
The photograph was distorted, making the subjects appear stretched and elongated.
Bức ảnh đã bị biến dạng, khiến các đối tượng trông bị kéo dài và giãn ra.
02
bị bóp méo, bị xuyên tạc
having an intended meaning altered or misrepresented
Cây Từ Vựng
undistorted
distorted
distort



























