Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heartbreaking
01
tan nát cõi lòng, đau lòng
causing intense sadness, distress, or emotional pain
Các ví dụ
The heartbreaking loss of their beloved pet left the family devastated.
Sự mất mát đau lòng của thú cưng yêu quý đã khiến gia đình suy sụp.
The heartbreaking sight of the orphaned children brought tears to her eyes.
Cảnh tượng tan nát cõi lòng của những đứa trẻ mồ côi khiến cô ấy rơi nước mắt.
Cây Từ Vựng
heartbreaking
heart
breaking



























