heartache
heart
hɑ:rt
haart
ache
eɪk
eik
British pronunciation
/hˈɑːte‍ɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "heartache"trong tiếng Anh

Heartache
01

nỗi đau lòng, sự đau khổ

a feeling of great sorrow or sadness usually caused by the loss of a loved one
example
Các ví dụ
The heartache of losing her dog made it hard to even look at his empty bed.
Nỗi đau lòng khi mất con chó khiến cô ấy khó khăn ngay cả khi nhìn vào chiếc giường trống của nó.
He tried to hide his heartache with a smile, but his eyes told the truth.
Anh ấy cố gắng che giấu nỗi đau lòng bằng một nụ cười, nhưng đôi mắt anh ấy nói lên sự thật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store