Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Heartache
01
nỗi đau lòng, sự đau khổ
a feeling of great sorrow or sadness usually caused by the loss of a loved one
Các ví dụ
The heartache of losing her dog made it hard to even look at his empty bed.
Nỗi đau lòng khi mất con chó khiến cô ấy khó khăn ngay cả khi nhìn vào chiếc giường trống của nó.
He tried to hide his heartache with a smile, but his eyes told the truth.
Anh ấy cố gắng che giấu nỗi đau lòng bằng một nụ cười, nhưng đôi mắt anh ấy nói lên sự thật.
Cây Từ Vựng
heartache
heart
ache



























