Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
within
Các ví dụ
They sold out within minutes of opening.
Results should be available within 24 hours.
Các ví dụ
The documents were hidden within the drawer.
Các tài liệu được giấu bên trong ngăn kéo.
A faint echo could be heard within the cave.
Một tiếng vang mờ nhạt có thể được nghe thấy bên trong hang động.
2.1
trong phạm vi, bên trong
in the limits or boundaries of a place
Các ví dụ
The restaurant is situated within the historic district.
Nhà hàng nằm trong khu vực lịch sử.
Wildlife thrives within the boundaries of the park.
Động vật hoang dã phát triển mạnh trong ranh giới của công viên.
03
trong phạm vi, trong tầm với
inside the range of being reached, seen, heard, or affected
Các ví dụ
Keep dangerous items within reach of adults only.
Giữ các vật dụng nguy hiểm trong tầm với chỉ của người lớn.
The boat was barely within sight on the horizon.
Con thuyền hầu như không trong tầm nhìn ở đường chân trời.
04
trong vòng, không quá
used to indicate being close to or just short of a quantity or standard
Các ví dụ
She scored within five points of a perfect grade.
Cô ấy ghi điểm trong vòng năm điểm so với điểm số hoàn hảo.
The missile landed within a meter of the target.
Tên lửa đã hạ cánh trong vòng một mét so với mục tiêu.
05
trong vòng, bên trong
at or inside a specified physical distance
Các ví dụ
The school is located within walking distance.
Trường học nằm trong khoảng cách đi bộ.
The cabin lies within a few miles of the lake.
Căn nhà gỗ nằm cách hồ vài dặm.
06
trong phạm vi, theo đúng
used to refer to someone or something staying inside particular limits, rules, or guidelines
Các ví dụ
She acted within the law at all times.
Cô ấy luôn hành động trong khuôn khổ của pháp luật.
The team stayed within budget.
Nhóm đã ở trong ngân sách.
6.1
trong phạm vi, dưới quyền
under the authority, concern, or influence of
Các ví dụ
That issue falls within the committee's responsibilities.
Vấn đề đó thuộc về trách nhiệm của ủy ban.
These matters are within the jurisdiction of federal courts.
Những vấn đề này thuộc về thẩm quyền của tòa án liên bang.
Các ví dụ
Tensions grew within the company.
Căng thẳng gia tăng trong công ty.
Policies changed within the department.
Các chính sách đã thay đổi trong bộ phận.
Các ví dụ
She found the courage within herself.
Cô ấy đã tìm thấy can đảm trong bản thân mình.
The answers lie within you.
Câu trả lời nằm bên trong bạn.
within
Các ví dụ
We stayed within to escape the cold.
Chúng tôi ở lại bên trong để tránh cái lạnh.
The children played within as the rain poured outside.
Những đứa trẻ chơi bên trong trong khi mưa rơi bên ngoài.
02
bên trong, nội tâm
from or in the mind, soul, or internal state of a person
Các ví dụ
She smiled, but trembled within.
Cô ấy mỉm cười, nhưng run rẩy bên trong.
He searched within for the strength to continue.
Anh ấy tìm kiếm trong lòng sức mạnh để tiếp tục.
Within
01
bên trong, phía trong
an inner place, space, or region
Các ví dụ
The empire was strong on the outside, but cracks had begun to form from within.
Đế chế mạnh mẽ ở bên ngoài, nhưng các vết nứt đã bắt đầu hình thành từ bên trong.
They planned a quiet rebellion, hoping to undermine the regime from within.
Họ đã lên kế hoạch cho một cuộc nổi dậy thầm lặng, hy vọng làm suy yếu chế độ từ bên trong.
within
01
bao gồm, chứa đựng
contained in the interior of a document, object, or space
Các ví dụ
The court dismissed the charges in the within indictment.
Tòa án đã bác bỏ các cáo buộc trong bản cáo trạng.
The within agreement shall be binding upon both parties.
Thỏa thuận bên trong sẽ ràng buộc cả hai bên.



























