undeniably
un
ˌən
ēn
de
di
niab
ˈnaɪəb
naiēb
ly
li
li
British pronunciation
/ˌʌndɪnˈa‍ɪəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "undeniably"trong tiếng Anh

undeniably
01

không thể chối cãi

in a way that is definite and cannot be rejected or questioned
undeniably definition and meaning
example
Các ví dụ
The evidence was undeniably strong.
Bằng chứng là không thể chối cãi mạnh mẽ.
Her talent in painting is undeniably remarkable.
Tài năng của cô ấy trong hội họa không thể phủ nhận là đáng chú ý.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store