Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unconscious
01
bất tỉnh, vô thức
(of a person) unresponsive and unaware of the surroundings, usually due to an illness or injury
Các ví dụ
The patient remained unconscious after the accident until the paramedics arrived.
Bệnh nhân vẫn bất tỉnh sau tai nạn cho đến khi nhân viên y tế đến.
He was found unconscious on the floor of his apartment and rushed to the hospital.
Anh ta được tìm thấy bất tỉnh trên sàn nhà của căn hộ và được đưa ngay đến bệnh viện.
02
vô thức, không có ý thức tự nguyện
without conscious volition
03
vô thức, không nhận thức được
lacking awareness or perception of something
Các ví dụ
He was unconscious of the danger lurking in the dark alley.
Anh ta không ý thức được nguy hiểm rình rập trong ngõ hẻm tối.
She remained unconscious of the changes happening around her.
Cô ấy vẫn không ý thức được những thay đổi đang diễn ra xung quanh mình.
Unconscious
01
vô thức, tiềm thức
the part of the mind where thoughts, feelings, and memories exist without a person being aware of them
Các ví dụ
Deep fears are often stored in the unconscious.
Những nỗi sợ hãi sâu thẳm thường được lưu trữ trong tiềm thức.
His recurring nightmares seemed to be messages from the unconscious.
Những cơn ác mộng tái diễn của anh ấy dường như là những thông điệp từ tiềm thức.
Cây Từ Vựng
unconscious
conscious



























