uncontentious
un
ʌn
an
con
kən
kēn
ten
ˈtɛn
ten
tious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/ʌnkəntˈɛnʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "uncontentious"trong tiếng Anh

uncontentious
01

không gây tranh cãi, ít gây tranh cãi

unlikely to cause an argument
example
Các ví dụ
The committee reached an uncontentious decision that everyone agreed upon.
Ủy ban đã đưa ra quyết định không gây tranh cãi mà mọi người đều đồng ý.
The topic of the meeting was uncontentious, focusing on routine updates.
Chủ đề của cuộc họp là không gây tranh cãi, tập trung vào các cập nhật thường lệ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store