Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uncontentious
01
không gây tranh cãi, ít gây tranh cãi
unlikely to cause an argument
Các ví dụ
The committee reached an uncontentious decision that everyone agreed upon.
Ủy ban đã đưa ra quyết định không gây tranh cãi mà mọi người đều đồng ý.
The topic of the meeting was uncontentious, focusing on routine updates.
Chủ đề của cuộc họp là không gây tranh cãi, tập trung vào các cập nhật thường lệ.
Cây Từ Vựng
uncontentious
contentious
content



























