unconsciousness
un
ˌʌn
an
cons
ˈkɑn
kaan
cious
ʃəs
shēs
ness
nəs
nēs
British pronunciation
/ʌnkˈɒnʃəsnəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unconsciousness"trong tiếng Anh

Unconsciousness
01

trạng thái bất tỉnh, sự bất tỉnh

the state of not being awake or aware of one's surroundings
unconsciousness definition and meaning
example
Các ví dụ
The patient was rushed to the hospital after falling into unconsciousness.
Bệnh nhân được đưa gấp đến bệnh viện sau khi rơi vào tình trạng bất tỉnh.
His sudden unconsciousness was a result of the severe head injury.
Tình trạng bất tỉnh đột ngột của anh ấy là hậu quả của chấn thương đầu nặng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store