Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uncontacted
01
biệt lập, không tiếp xúc
having no communication or interaction with the outside world, especially with modern society
Các ví dụ
The tribe remains uncontacted deep in the rainforest.
Bộ tộc vẫn không được liên lạc sâu trong rừng nhiệt đới.
Uncontacted groups are often protected by law to preserve their way of life.
Các nhóm không tiếp xúc thường được pháp luật bảo vệ để bảo tồn lối sống của họ.



























