Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shortfall
Các ví dụ
The company faced a significant shortfall in their quarterly revenue projections.
Công ty đã đối mặt với một sự thiếu hụt đáng kể trong dự báo doanh thu hàng quý của họ.
Due to the unexpected expenses, there was a shortfall in the budget.
Do những khoản chi phí bất ngờ, đã có một sự thiếu hụt trong ngân sách.



























