Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Asparagus
Các ví dụ
I always look forward to spring when asparagus is in season.
Tôi luôn mong chờ mùa xuân khi măng tây vào mùa.
She valued the high nutritional content and low-calorie nature of asparagus in his diet.
Cô ấy đánh giá cao hàm lượng dinh dưỡng cao và bản chất ít calo của măng tây trong chế độ ăn của mình.



























