Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to sheer
01
chuyển hướng đột ngột, rẽ ngoặt
to move with a sudden and rapid change in direction, turning away from the current path or trajectory
Intransitive: to sheer | to sheer to a direction
Các ví dụ
The mountain biker had to sheer to the right to avoid colliding with a large rock.
Người đi xe đạp leo núi phải lái gấp sang phải để tránh va vào một tảng đá lớn.
The motorcyclist deftly sheered to the side, avoiding a deep pothole.
Người đi xe máy khéo léo rẽ sang một bên, tránh một cái ổ gà sâu.
02
chuyển hướng đột ngột, né tránh
to change the course or direction of something quickly and abruptly, often in response to an unexpected obstacle or situation
Transitive: to sheer a moving object or animal | to sheer a moving object or animal to a direction
Các ví dụ
The off-road driver expertly sheered the ATV to navigate through uneven terrain.
Người lái xe địa hình đã khéo léo chuyển hướng chiếc ATV để di chuyển qua địa hình gồ ghề.
The experienced rider sheered the horse to the side to avoid a fallen branch on the trail.
Người cưỡi ngựa kinh nghiệm đã lái con ngựa sang một bên để tránh một cành cây ngã trên đường mòn.
sheer
01
mỏng manh, trong suốt
(of a fabric) very thin, light, and transparent, often giving a delicate or ethereal appearance
Các ví dụ
She wore a sheer blouse that revealed a hint of her lace camisole beneath.
Cô ấy mặc một chiếc áo blouse mỏng tang để lộ một chút áo lót ren bên dưới.
The dress was made of sheer chiffon, flowing gracefully in the breeze.
Chiếc váy được làm từ voan mỏng, bay nhẹ nhàng trong gió.
Các ví dụ
The sheer determination in his eyes showed that he would not give up.
Sự quyết tâm thuần túy trong mắt anh ấy cho thấy anh ấy sẽ không từ bỏ.
The sheer joy on her face when she saw the surprise was unforgettable.
Niềm vui nguyên chất trên khuôn mặt cô ấy khi nhìn thấy bất ngờ thật khó quên.
03
nguyên chất, tuyệt đối
unmixed and pure in composition
Các ví dụ
The gold they mined was sheer, untouched by other metals.
Vàng mà họ khai thác là nguyên chất, không lẫn với các kim loại khác.
The spring water was sheer, clear and naturally filtered by the earth.
Nước suối nguyên chất, trong và được lọc tự nhiên bởi đất.
Các ví dụ
The hikers were cautious as they approached the sheer cliff face.
Những người đi bộ đường dài thận trọng khi tiếp cận vách đá dựng đứng.
The mountain had a sheer drop that made it dangerous to climb without proper gear.
Ngọn núi có một vách dựng đứng khiến việc leo lên trở nên nguy hiểm nếu không có trang bị phù hợp.
sheer
Các ví dụ
He fell sheer into the water from the cliff.
Anh ta rơi thẳng xuống nước từ vách đá.
The arrow flew sheer at the target with perfect aim.
Mũi tên bay thẳng vào mục tiêu với sự nhắm bắn hoàn hảo.
Các ví dụ
The mountain dropped sheer into the valley below.
Ngọn núi đổ dốc đứng xuống thung lũng phía dưới.
The rock face rose sheer, impossible to climb.
Vách đá dựng lên dốc đứng, không thể leo lên được.
Sheer
01
lưới, voan
a fine, translucent fabric, often used for clothing or curtains
Các ví dụ
The dress was made of a delicate sheer that added an elegant touch.
Chiếc váy được làm từ một lớp voan mỏng manh tạo thêm nét thanh lịch.
The ballerina's costume featured a sheer overlay that flowed gracefully with her movements.
Trang phục của nữ diễn viên ba lê có một lớp phủ mỏng bay lượn duyên dáng theo từng chuyển động của cô.



























