Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unmixed
01
nguyên chất, không pha trộn
not combined with any other substance
Các ví dụ
The chemist used unmixed ingredients to ensure the highest quality of the product.
Nhà hóa học đã sử dụng các thành phần không pha trộn để đảm bảo chất lượng cao nhất của sản phẩm.
She preferred unmixed fruit juice, without added sugars or preservatives.
Cô ấy thích nước trái cây không pha trộn, không thêm đường hoặc chất bảo quản.
02
nguyên chất, không pha trộn
not constituting a compound
Cây Từ Vựng
unmixed
mixed
mix



























