unmingled
un
ʌn
an
min
ˈmɪn
min
gled
gəld
gēld
British pronunciation
/ʌnmˈɪŋɡəld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unmingled"trong tiếng Anh

unmingled
01

nguyên chất, không pha trộn

not mixed or combined with anything else
example
Các ví dụ
The unmingled metal was of the highest quality, without any impurities.
Kim loại không pha trộn có chất lượng cao nhất, không có tạp chất nào.
The artist preferred using unmingled pigments for their vibrant and true colors.
Nghệ sĩ thích sử dụng các sắc tố không pha trộn vì màu sắc rực rỡ và chân thực của chúng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store