Sheepman
volume
British pronunciation/ʃˈiːpmən/
American pronunciation/ʃˈiːpmən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sheepman"

Sheepman
01

người chăn cừu, người nuôi cừu

a herder of sheep (on an open range); someone who keeps the sheep together in a flock
sheepman definition and meaning
02

người chăn cừu, người nuôi cừu

a man who raises (or tends) sheep
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store