Sheepherder
volume
British pronunciation/ʃˈiːpədə/
American pronunciation/ʃˈiːpɚdɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sheepherder"

Sheepherder
01

người chăn cừu, chủ đàn cừu

a herder of sheep (on an open range); someone who keeps the sheep together in a flock
sheepherder definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store