Tìm kiếm
Sheepskin
01
bằng cấp, chứng chỉ
a document certifying the successful completion of a course of study
02
da cừu, da cừu có lông
tanned skin of a sheep with the fleece left on; used for clothing
03
da cừu, da dê
skin of a sheep or goat prepared for writing on
word family
sheep
skin
sheepskin
sheepskin
Noun
Ví dụ
Từ Gần