Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sheepishly
01
một cách ngượng ngùng, một cách xấu hổ
in a way that shows embarrassment or awkwardness, especially after a mistake
Các ví dụ
The boy sheepishly offered to pay for the broken vase.
Cậu bé một cách ngượng ngùng đề nghị trả tiền cho chiếc bình vỡ.
The politician sheepishly explained that he had misspoken.
Chính trị gia một cách xấu hổ giải thích rằng anh ta đã nói sai.
Cây Từ Vựng
sheepishly
sheepish
sheep



























