LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Diaphanous
/daɪˈæfənəs/
/daɪˈæfənɪs/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "diaphanous"
diaphanous
TÍNH TỪ
01
trong suốt
(of texture) so fine and transparent that one can see through
cobwebby
filmy
gauze-like
gauzy
gossamer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App