gauze-like
Pronunciation
/ɡˈɔːzlˈaɪk/
British pronunciation
/ɡˈɔːzlˈaɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gauze-like"trong tiếng Anh

gauze-like
01

giống như gạc, như gạc

having a thin, light, and transparent texture
gauze-like definition and meaning
example
Các ví dụ
The curtain had a gauze-like quality, filtering the sunlight gently.
Tấm màn có chất lượng giống như gạc, lọc ánh sáng mặt trời một cách nhẹ nhàng.
Her dress was gauze-like, flowing with an ethereal grace.
Chiếc váy của cô ấy giống như vải mỏng, bay lượn với vẻ duyên dáng thanh thoát.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store