Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gauze
01
gạc, băng gạc vô trùng
(medicine) a thin cotton fabric used for sterile dressings, bandages, and wound care
Các ví dụ
The first aid kit included sterile gauze for emergencies.
Bộ dụng cụ sơ cứu bao gồm gạc vô trùng cho các trường hợp khẩn cấp.
I used gauze to clean and dress the wound on my knee.
Tôi đã dùng gạc để làm sạch và băng bó vết thương trên đầu gối.
02
gạc, vải mỏng
a net of transparent fabric with a loose open weave
Cây Từ Vựng
gauzy
gauze



























