Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gauzy
01
mỏng manh, trong suốt
thin and sheer in texture, often describing fabrics or materials that allow some light to pass through
Các ví dụ
The bride wore a gauzy veil that added a touch of elegance and softness to her wedding ensemble.
Cô dâu đeo một chiếc mạng che mặt mỏng manh tạo thêm nét thanh lịch và dịu dàng cho bộ trang phục cưới của mình.
The summer dress was made of gauzy fabric, perfect for keeping cool in the warm weather.
Chiếc váy mùa hè được làm từ vải mỏng, hoàn hảo để giữ mát trong thời tiết ấm áp.
Cây Từ Vựng
gauzy
gauze



























