Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
outright
Các ví dụ
The team outright refused to compromise on their principles.
Nhóm đã hoàn toàn từ chối thỏa hiệp về nguyên tắc của họ.
The storm destroyed the house outright, leaving nothing standing.
Cơn bão đã phá hủy ngôi nhà hoàn toàn, không để lại gì đứng vững.
02
hoàn toàn, không điều kiện
without any restrictions, conditions, or further financial obligations attached
Các ví dụ
They purchased the apartment outright for $500,000 without taking out a mortgage.
Họ đã mua căn hộ ngay lập tức với giá 500.000 đô la mà không cần thế chấp.
He inherited the family farm outright when both his parents passed away.
Anh ấy thừa kế trang trại gia đình hoàn toàn khi cả hai cha mẹ qua đời.
03
ngay lập tức, không do dự
immediately or without hesitation
Các ví dụ
The manager outright canceled the meeting as soon as the issue was resolved.
Người quản lý đã ngay lập tức hủy bỏ cuộc họp ngay khi vấn đề được giải quyết.
He agreed to the proposal outright, without needing time to think it over.
Anh ấy đồng ý với đề xuất ngay lập tức, không cần thời gian để suy nghĩ.
Các ví dụ
She could n't ask him outright, so she hinted at her question.
Cô ấy không thể hỏi anh ấy thẳng thắn, vì vậy cô ấy gợi ý câu hỏi của mình.
He told me outright that he did n't trust the plan.
Anh ấy nói với tôi thẳng thừng rằng anh ấy không tin tưởng vào kế hoạch.
outright
Các ví dụ
He received an outright rejection of his manuscript without any feedback or suggestions.
Anh ấy nhận được sự từ chối hoàn toàn bản thảo của mình mà không có bất kỳ phản hồi hoặc gợi ý nào.
The team celebrated their outright victory in the championship, winning every game.
Đội đã ăn mừng chiến thắng hoàn toàn của họ trong giải đấu, thắng mọi trận đấu.



























