precise
pre
pri
pri
cise
ˈsaɪs
sais
British pronunciation
/pɹɪsˈa‍ɪs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "precise"trong tiếng Anh

precise
01

chính xác, tỉ mỉ

(of a person) highly accurate and careful in actions or words

exact

precise definition and meaning
example
Các ví dụ
The precise engineer made sure every measurement was flawless.
Kỹ sư chính xác đảm bảo rằng mọi phép đo đều hoàn hảo.
As a precise artist, every stroke was intentional and meticulous.
Là một nghệ sĩ tỉ mỉ, mỗi nét vẽ đều có chủ đích và cẩn thận.
02

chính xác, đúng đắn

in accordance with truth
example
Các ví dụ
His precise recollection of the events helped investigators solve the case quickly.
Sự hồi tưởng chính xác của anh ấy về các sự kiện đã giúp các nhà điều tra giải quyết vụ án nhanh chóng.
Being precise in your statements is crucial when presenting evidence in court.
Việc chính xác trong các tuyên bố của bạn là rất quan trọng khi trình bày bằng chứng tại tòa án.
03

chính xác, đúng

used to highlight a specific, exact moment or detail
example
Các ví dụ
At that precise moment, the lights flickered and went out.
Vào đúng thời điểm chính xác đó, đèn nhấp nháy rồi tắt.
He called me at the precise time we agreed on.
Anh ấy gọi cho tôi vào đúng thời điểm chúng tôi đã thỏa thuận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store