Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
precise
Các ví dụ
The precise engineer made sure every measurement was flawless.
Kỹ sư chính xác đảm bảo rằng mọi phép đo đều hoàn hảo.
As a precise artist, every stroke was intentional and meticulous.
Là một nghệ sĩ tỉ mỉ, mỗi nét vẽ đều có chủ đích và cẩn thận.
Các ví dụ
His precise recollection of the events helped investigators solve the case quickly.
Sự hồi tưởng chính xác của anh ấy về các sự kiện đã giúp các nhà điều tra giải quyết vụ án nhanh chóng.
Being precise in your statements is crucial when presenting evidence in court.
Việc chính xác trong các tuyên bố của bạn là rất quan trọng khi trình bày bằng chứng tại tòa án.
Các ví dụ
At that precise moment, the lights flickered and went out.
Vào đúng thời điểm chính xác đó, đèn nhấp nháy rồi tắt.
He called me at the precise time we agreed on.
Anh ấy gọi cho tôi vào đúng thời điểm chúng tôi đã thỏa thuận.
Cây Từ Vựng
imprecise
precisely
preciseness
precise



























