Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
immaterial
01
không quan trọng, không liên quan
not relevant or significant to the current situation, discussion, etc.
Các ví dụ
In the grand scheme of the project, the temporary setback was deemed immaterial to the overall timeline.
Trong kế hoạch tổng thể của dự án, sự cố tạm thời được coi là không quan trọng đối với tiến độ tổng thể.
The committee concluded that the discrepancy in the budget report was immaterial and did not require further investigation.
Ủy ban kết luận rằng sự chênh lệch trong báo cáo ngân sách là không quan trọng và không cần điều tra thêm.
02
phi vật chất, vô hình
not possessing a physical form
Các ví dụ
The artist 's vision was immaterial, existing only in the realm of ideas before being translated into a painting.
Tầm nhìn của nghệ sĩ là phi vật chất, chỉ tồn tại trong lĩnh vực ý tưởng trước khi được chuyển thể thành bức tranh.
Concepts like love and freedom are immaterial and can not be physically touched.
Những khái niệm như tình yêu và tự do là phi vật chất và không thể chạm vào một cách vật lý.



























