Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
immaculately
01
một cách hoàn hảo, một cách tinh khiết
in an extremely clean, neat, or flawless way
Các ví dụ
The hotel room was immaculately clean, with every detail attended to by the housekeeping staff.
Phòng khách sạn sạch sẽ một cách hoàn hảo, với mọi chi tiết được chăm sóc bởi nhân viên dọn phòng.
She dressed immaculately for the important business meeting, impressing everyone with her professionalism.
Cô ấy ăn mặc hoàn hảo cho cuộc họp kinh doanh quan trọng, gây ấn tượng với mọi người bằng sự chuyên nghiệp của mình.
Cây Từ Vựng
immaculately
immaculate
maculate



























