Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
incorporeal
Các ví dụ
The concept of justice is often seen as an incorporeal idea, not something that can be physically touched or seen.
Khái niệm công lý thường được coi là một ý tưởng phi vật chất, không phải thứ gì đó có thể chạm vào hoặc nhìn thấy bằng vật lý.
Many believe in incorporeal beings like spirits or ghosts, which exist without a physical body.
Nhiều người tin vào các sinh vật không có thực thể như linh hồn hoặc ma, tồn tại mà không có cơ thể vật lý.
Cây Từ Vựng
incorporeal
corporeal
corpore



























