Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Imitator
01
người bắt chước, kẻ mô phỏng
an individual who replicates the actions, expressions, or speech of someone else
Các ví dụ
The talented imitator captivated the audience with spot-on impressions of famous actors during the comedy show.
Người bắt chước tài năng đã thu hút khán giả với những ấn tượng chính xác về các diễn viên nổi tiếng trong chương trình hài kịch.
The pop singer became popular for her ability as an imitator, mimicking the vocal styles of various music icons.
Ca sĩ nhạc pop trở nên nổi tiếng nhờ khả năng là một người bắt chước, mô phỏng phong cách giọng hát của các biểu tượng âm nhạc khác nhau.
02
kẻ bắt chước, người sao chép
someone who (fraudulently) assumes the appearance of another
Cây Từ Vựng
imitator
imitate
imit



























