Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Expiry
Các ví dụ
The doctor noted the expiry of the patient in the medical records.
Bác sĩ ghi chú sự qua đời của bệnh nhân trong hồ sơ y tế.
The family mourned the expiry of their beloved grandfather.
Gia đình đã thương tiếc sự qua đời của người ông yêu quý của họ.
02
hết hạn, kết thúc thời hạn hiệu lực
the end of a period of time during which a document or agreement is valid



























