Expiate
volume
British pronunciation/ɛkspɪˈe‍ɪt/
American pronunciation/ˈɛkspiˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "expiate"

to expiate
01

xoa tội, chuộc lỗi

make amends for

expiate

v

expi

v

expiation

n

expiation

n

expiative

adj

expiative

adj

expiatory

adj

expiatory

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store