Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Expertise
01
chuyên môn, kỹ năng
high level of skill, knowledge, or proficiency in a particular field or subject matter
Các ví dụ
The professor 's expertise in neuroscience made her a respected authority in the field.
Chuyên môn của giáo sư trong lĩnh vực khoa học thần kinh đã khiến cô trở thành một nhà chức trách được kính trọng trong lĩnh vực này.
His expertise in digital marketing helped the company achieve significant online visibility.
Chuyên môn của anh ấy trong tiếp thị kỹ thuật số đã giúp công ty đạt được khả năng hiển thị trực tuyến đáng kể.



























