attach
a
ə
ē
ttach
ˈtæʧ
tāch
British pronunciation
/əˈtæʧ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "attach"trong tiếng Anh

to attach
01

gắn, dán

to physically connect or fasten something to another thing
Ditransitive: to attach sth to sth
to attach definition and meaning
example
Các ví dụ
The artist has attached the canvas to the easel for painting.
Nghệ sĩ đã gắn bức vải vào giá vẽ để vẽ.
Last night, he attached the missing button to his shirt.
Tối qua, anh ấy đã gắn chiếc cúc áo bị thiếu vào áo sơ mi của mình.
02

đính kèm, gắn kèm

to send a file with an email
Transitive: to attach a file
Ditransitive: to attach a file to an e-mail
to attach definition and meaning
example
Các ví dụ
Please attach the report to your email before sending it to the team.
Vui lòng đính kèm báo cáo vào email của bạn trước khi gửi nó cho nhóm.
He attached the photos to his message to share them with his friends.
Anh ấy đính kèm những bức ảnh vào tin nhắn của mình để chia sẻ với bạn bè.
03

gắn, gán

to assign importance or value to something
Ditransitive: to attach importance or value to sth
example
Các ví dụ
She attached great importance to spending time with her family.
Cô ấy gắn tầm quan trọng lớn vào việc dành thời gian cho gia đình.
The team leader attached a lot of value to punctuality and reliability.
Trưởng nhóm gắn rất nhiều giá trị vào sự đúng giờ và đáng tin cậy.
04

gắn, dán

to stick or become connected to something
Transitive: to attach to sth
example
Các ví dụ
The sticker would n't attach properly to the glossy paper.
Nhãn dán không dính đúng cách vào giấy bóng.
The Velcro strips easily attach to each other, creating a secure closure.
Các dải Velcro dễ dàng gắn vào nhau, tạo ra một sự đóng chắc chắn.
05

tịch thu, tạm giữ

to seize or take possession of something under legal authority
Transitive: to attach property or assets
example
Các ví dụ
The sheriff was authorized to attach the debtor's property to satisfy the outstanding debt.
Cảnh sát trưởng được ủy quyền để tịch thu tài sản của con nợ để thanh toán khoản nợ còn tồn đọng.
The creditor obtained a court order to attach the debtor's vehicle as collateral for the loan.
Chủ nợ đã nhận được lệnh của tòa án để tịch thu xe của con nợ làm tài sản thế chấp cho khoản vay.
06

gắn bó, kết nối

to form a bond or connection with someone
Transitive: to attach to sb
example
Các ví dụ
She quickly attached to her new classmates, forming close friendships within the first week of school.
Cô ấy nhanh chóng gắn bó với các bạn học mới, hình thành tình bạn thân thiết trong tuần đầu tiên đi học.
The community quickly attached to the new family in town, welcoming them with open arms.
Cộng đồng nhanh chóng gắn bó với gia đình mới trong thị trấn, chào đón họ với vòng tay rộng mở.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store