Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Attachment
01
tập tin đính kèm, sự kết nối
the action of joining two things together
Các ví dụ
She sent an attachment with the report to her boss.
Cô ấy đã gửi một tệp đính kèm cùng với báo cáo cho sếp của mình.
He opened the attachment to review the presentation slides.
Anh ấy đã mở tệp đính kèm để xem lại các slide thuyết trình.
03
phụ kiện, tệp đính kèm
a part or accessory that does a particular task when it is connected to something
Các ví dụ
The vacuum cleaner comes with several attachments, including a crevice tool and a dusting brush for various cleaning tasks.
Máy hút bụi đi kèm với nhiều phụ kiện, bao gồm công cụ khe và bàn chải quét bụi, cho các nhiệm vụ làm sạch khác nhau.
She added an attachment to her camera lens to capture close-up photographs of flowers and insects.
Cô ấy đã thêm một phụ kiện vào ống kính máy ảnh để chụp ảnh cận cảnh hoa và côn trùng.
04
sự gắn bó, mối liên hệ tình cảm
a strong emotional bond or connection that one feels towards a person or thing
Các ví dụ
Her attachment to her childhood home was evident in her reluctance to move.
Sự gắn bó của cô ấy với ngôi nhà thời thơ ấu thể hiện rõ trong sự miễn cưỡng chuyển đi của cô.
The dog showed a deep attachment to its owner, following them everywhere.
Con chó thể hiện sự gắn bó sâu sắc với chủ nhân của nó, đi theo họ khắp nơi.
05
tệp đính kèm, sự gắn kết
the act of fastening things together
06
sự gắn bó, lòng trung thành
faithful support for a cause or political party or religion
07
sự gắn kết, sự cố định
a connection that fastens things together
08
tịch thu, sự tịch biên
a writ authorizing the seizure of property that may be needed for the payment of a judgment in a judicial proceeding
Cây Từ Vựng
attachment
attach



























